Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chỉnh sửa" 1 hit

Vietnamese chỉnh sửa
button1
English Verbsfix
Example
Bài viết này cần chỉnh sửa.
This text needs to be edited.

Search Results for Synonyms "chỉnh sửa" 1hit

Vietnamese phần mềm chỉnh sửa
English Nounsediting software
Example
Tôi dùng phần mềm chỉnh sửa video.
I use editing software for videos.

Search Results for Phrases "chỉnh sửa" 3hit

chỉnh sữa một phần nội dung
Modify some of the content
Bài viết này cần chỉnh sửa.
This text needs to be edited.
Tôi dùng phần mềm chỉnh sửa video.
I use editing software for videos.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z